--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đảm phụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đảm phụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảm phụ
Your browser does not support the audio element.
+
Contribution
Đảm phụ quốc phòng
Contribution to nation defence; contribution
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
đảm phụ
:
ContributionĐảm phụ quốc phòngContribution to nation defence; contribution
+
cross vine
:
loài cây leo phía nam nước Mỹ, thân vắt ngang quan nhau